Máy nước nóng năng lượng không khí – bơm nhiệt là thiết bị cung cấp nước nóng dùng điện tuyệt đối an toàn và tiết kiệm tới 70 – 80% điện năng tiêu thụ do hiệu suất thiết bị đạt tới 400%.
Ngoài các sản phẩm là bình nước nóng năng lượng mặt trời MEGASUN, chúng tôi còn cung cấp sản phẩm máy nước nóng năng lượng không khí MEGASUN – Hay còn gọi là máy bơm nhiệt. Đây là dòng sản phẩm thế hệ thứ 4 của bình nước nóng sau bình điện, gaz, năng lượng mặt trời.
Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đem lại hiệu quả kinh tế cao – Tiết kiệm 70-80% điện năng tiêu thụ, an toàn cho người sử dụng – Nguyên lý làm nóng gián tiếp.
Đặc điểm Bơm nhiệt MEGASUN:
Bảo vệ môi trường, không gây ô nhiễm môi trường.
Nguồn nhiệt năng được hấp thu từ không khí.
An toàn, vận hành tự động. Không gây nguy hiểm và không có nguy cơ bị điện giật.
Lắp đạt dễ dàng, đơn giản, thuận lợi.
Điện năng tiêu thụ thấp (chỉ bằng 20% so với các máy nước nóng sử dụng bằng điện khác có cùng dung tích).
Phạm vi sử dụng rộng rãi, từ các công trình công nghiệp như: Trường học, Bệnh viện, khách sạn, nhà hàng, resort, bể bơi,…đến các hộ gia đình, nhà dân.
Nhiệt độ nước đầu ra luôn đạt trên 56 độ C. Lưu luợng từ 100 lít/h đến 10,000 lít/ đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của quý khách hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chỉ tiêu | Thông số kỹ thuật | ||||
---|---|---|---|---|---|
Model | MGS-3HP | MGS-5HP | |||
Dung tích bồn bảo ôn khuyến nghị sử dụng (không bán kèm theo) (lít) |
1,000 | 1,500 | |||
Công suất sinh nhiệt (KW) | 10.6 | 18 | |||
Lưu lượng làm nóng (L/h) | 245 | 420 | |||
Số lượng máy nén | 1 | 1 | |||
Công suất tiêu thụ (KW) | 2.8 | 4.68 | |||
Điện thế (V) | 380-415V | 380-415V | |||
Tần số (Hz) | 50 | 50 | |||
Dòng điện (A) | 6 | 9 | |||
Nhiệt độ nước ra (độ C) | < 60 độ C | ||||
Nhiệt độ môi trường (độ C) | -10 độ C – 45 độ C | ||||
Độ ồn (dB) | 50 | 52 | |||
Hãng sản xuất máy nén | Panasonic / Copeland | ||||
Loại thiết bị ngưng tụ | Kiểu cuộn | ||||
Chất tải nhiệt | R417A | ||||
Hệ thống điều khiển | Điều khiển thông minh, đa chức năng | ||||
Kích thước ống (mm) | 25 | 25 | |||
Kích thước bao gói (mm) | 750x690x870 | 750x690x1060 | |||
Trọng lượng (kg) | 120 | 165 |
Chỉ tiêu | Thông số kỹ thuật | |||
---|---|---|---|---|
Model | MGS-10HP | MGS-15HP | MGS-20HP | MGS-25HP |
Công suất sinh nhiệt (KW) | 35 | 44 | 70 | 87 |
Lưu lượng làm nóng (L/h) | 810 | 1,100 | 1,600 | 2,200 |
Số lượng máy nén | 2 | 2 | 4 | 4 |
Công suất tiêu thụ (KW) | 9.3 | 11.4 | 18.7 | 23 |
Điện thế (V) | 380-415V | 380-415V | 380-415V | 380-415V |
Tần số (Hz) | 50 | 50 | 50 | 50 |
Dòng điện (A) | 18 | 23 | 35 | 40 |
Nhiệt độ nước ra (độ C) | < 60 độ C | |||
Nhiệt độ môi trường (độ C) | -10 độ C – 45 độ C | |||
Độ ồn (dB) | 60 | 60 | 65 | 65 |
Hãng sản xuất máy nén | Panasonic / Copeland | |||
Loại thiết bị ngưng tụ | Kiểu cuộn | |||
Chất tải nhiệt | R417A | |||
Hệ thống điều khiển | Điều khiển thông minh, đa chức năng | |||
Kích thước ống (mm) | 40 | 40 | 50 | 50 |
Kích thước bao gói (mm) | 1484x730x1060 | 1420x725x1365 | 2150x1130x1360 | 2150x1130x1360 |
Trọng lượng (kg) | 280 | 360 | 630 | 780 |
Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.
CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH
Máy nén (Compressor) – bảo hành 5 năm (years)
Bộ trao đổi nhiệt (Titanium coil)- bảo hành 10 năm (years)
Vỏ máy (Cabinet) – Bảo hành 15 năm
Các linh kiện khác (Parts) – Bảo hành 03 năm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.